Pivot Point là gì? Cách sử dụng Pivot Point trong giao dịch hiệu quả nhất
Trong thế giới đầu tư đầy biến động, mọi nhà giao dịch đều mong muốn nắm bắt được những “điểm xoay” quan trọng để vào lệnh chính xác, chốt lời hợp lý và tránh bị thị trường “đánh úp”. Một trong những công cụ được sử dụng rộng rãi nhất để làm điều đó chính là Pivot Point – một công cụ tuy đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bất ngờ trong phân tích kỹ thuật.
Pivot Point là gì?
Pivot Point (PP) – hay còn gọi là điểm xoay – là mức giá trung tâm được tính toán từ dữ liệu của phiên giao dịch trước, gồm: giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa. Từ điểm này, các vùng hỗ trợ và kháng cự sẽ được thiết lập, tạo thành những “rào cản” tâm lý nơi giá có thể đảo chiều hoặc phá vỡ để hình thành xu hướng mới.

Vì sao Pivot Point được các trader ưu tiên sử dụng?
- Rõ ràng và dễ áp dụng: Không cần quá nhiều cài đặt phức tạp, các mức PP được cố định mỗi ngày, giúp nhà giao dịch chủ động chuẩn bị chiến lược.
- Tính cộng đồng cao: Vì nhiều người cùng theo dõi Pivot Point, các mức giá này thường trở thành những điểm mấu chốt mà thị trường thực sự phản ứng.
- Không phụ thuộc vào chỉ báo động: So với các công cụ như RSI hay MACD, PP có tính ổn định hơn, không bị thay đổi theo thời gian thực.
Cách tính Pivot Point (PP)
Thời điểm tính
Do thị trường Forex hoạt động 24/5, nên thời điểm đóng cửa phiên New York (5h sáng giờ Việt Nam) thường được chọn làm mốc để tính PP.
Công thức tính
Pivot Point (PP):

Các mức hỗ trợ và kháng cự:
- R1 = (2 × PP) – Giá thấp
- S1 = (2 × PP) – Giá cao
- R2 = PP + (Giá cao – Giá thấp)
- S2 = PP – (Giá cao – Giá thấp)
- R3 = Giá cao + 2 × (PP – Giá thấp)
- S3 = Giá thấp – 2 × (Giá cao – PP)
Điểm giữa (Mid-point)
Một số phần mềm cũng hiển thị điểm giữa giữa PP và các mức S1/R1. Đây là vùng hỗ trợ/kháng cự nhỏ cho những chiến lược chi tiết hơn.
Công cụ hỗ trợ
Hầu hết các nền tảng như MT4, MT5, TradingView đều có sẵn công cụ hiển thị tự động các mức PP, R1, R2, R3, S1, S2, S3 – rất thuận tiện cho người mới.
Áp dụng Pivot Point như thế nào để giao dịch hiệu quả?
1. Chiến lược giao dịch bật lại (Rebound)
Nếu giá tiếp cận S1, S2 hoặc S3 và xuất hiện tín hiệu đảo chiều (nến Pin Bar, engulfing…), bạn có thể cân nhắc mua vào. Ngược lại, khi giá tiệm cận R1, R2 hoặc R3 và có dấu hiệu suy yếu, đây có thể là thời điểm tốt để bán ra.
Ví dụ:
Giá chạm R1, xuất hiện cây nến đảo chiều giảm → bán ra, dừng lỗ phía trên R1, chốt lời tại PP hoặc S1.
2. Chiến lược phá vỡ (Breakout)
Khi giá phá qua một mức PP hoặc vùng hỗ trợ/kháng cự mạnh và đóng cửa vững chắc, đó là tín hiệu đáng chú ý cho xu hướng mới.
Bạn có thể chọn 2 cách tiếp cận:
- Xông xáo: Vào lệnh ngay khi phá vỡ. Dễ bắt sóng sớm nhưng có thể gặp phá vỡ giả.
- Thận trọng: Chờ giá retest lại vùng vừa phá vỡ. Vào lệnh muộn hơn nhưng giảm thiểu rủi ro.
Ví dụ:
- Giá phá S1 → bán, dừng lỗ trên S1, mục tiêu S2 hoặc S3.
- Giá phá R1 → mua, dừng lỗ dưới R1, mục tiêu R2 hoặc R3.
Những lưu ý quan trọng khi dùng Pivot Point
- Không dùng đơn lẻ: Hãy kết hợp với các yếu tố như khối lượng giao dịch, mô hình nến, RSI, MACD… để tăng độ tin cậy.
- Quản lý rủi ro: Dù chiến lược tốt đến đâu, nếu không có điểm dừng lỗ rõ ràng, bạn vẫn dễ bị “quét sạch”.
- Thị trường không theo công thức: PP là công cụ định hướng – không phải “kịch bản cố định”. Luôn đánh giá bối cảnh thị trường.
Kết luận
Pivot Point không phải là “thần chú” đảm bảo thành công, nhưng là một bản đồ rõ ràng giúp bạn hiểu được dòng chảy thị trường mỗi ngày. Nếu được kết hợp đúng cách, PP có thể giúp bạn vào lệnh sớm hơn, thoát lệnh hợp lý hơn và giao dịch với sự tự tin cao hơn. Đừng bỏ lỡ một trong những công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả này – bởi vì nhiều khi sự khác biệt không nằm ở phức tạp, mà ở cách ta tận dụng những điều đơn giản một cách thông minh.



